Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Brazilian trumpeter


noun
trumpeter of Brazil and Guiana;
often kept to protect poultry in Brazil
Syn:
Psophia crepitans
Hypernyms:
trumpeter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.